đấu giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu giá+ verb
- to auction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu giá"
- Những từ có chứa "đấu giá":
đấu giá bán đấu giá
Lượt xem: 637
Từ vừa tra